Các biến thể (Dị thể) của 曁

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 曁 theo âm hán việt

曁 là gì? (Kị, Kỵ). Bộ Nhật (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: 1. và, với, 2. tới, đến, 4. họ Kỵ, Kịp., Ðến.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. và, với
  • 2. tới, đến
  • 3. kịp khi, đến khi
  • 4. họ Kỵ

Từ điển Thiều Chửu

  • Kịp.
  • Ðến.
  • Kị kị cứng cỏi, tả cái dáng quả quyết cường nghị.

Từ ghép với 曁