• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+15 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Bạch (白) Mộc (木)

  • Pinyin: Bó , Lì , Luò , Pō
  • Âm hán việt: Bạc Lạc
  • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡樂
  • Thương hiệt:EVID (水女戈木)
  • Bảng mã:U+6FFC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 濼

  • Cách viết khác

    𤃸 𤄶

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 濼 theo âm hán việt

濼 là gì? (Bạc, Lạc). Bộ Thuỷ (+15 nét). Tổng 18 nét but (フフフフ). Ý nghĩa là: Sông “Lạc”, phát nguyên ở Sơn Đông, Sông Lạc., sông Lạc, Sông “Lạc”, phát nguyên ở Sơn Đông, Sông Lạc.. Từ ghép với : Sông Lạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc). Chi tiết hơn...

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sông “Lạc”, phát nguyên ở Sơn Đông

Từ điển Thiều Chửu

  • Sông Lạc.
  • Một âm là bạc. Cái hồ, cái ao to.

Từ điển phổ thông

  • sông Lạc

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sông “Lạc”, phát nguyên ở Sơn Đông

Từ điển Thiều Chửu

  • Sông Lạc.
  • Một âm là bạc. Cái hồ, cái ao to.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên sông

- Sông Lạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Từ ghép với 濼