• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (鱼) Bạch (白) Ngọc (王)

  • Pinyin: Huáng
  • Âm hán việt: Hoàng
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ丨フ一一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼皇
  • Thương hiệt:NMHAG (弓一竹日土)
  • Bảng mã:U+9CC7
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鳇

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 鳇 theo âm hán việt

鳇 là gì? (Hoàng). Bộ Ngư (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Hoàng

Từ điển phổ thông

  • cá hoàng (dài tới 2 trượng, lưng có xương bọc như áo giáp, mũi dài, mỡ vàng)

Từ ghép với 鳇