- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Sơn 山 (+11 nét)
- Các bộ:
Sơn (山)
Vũ (羽)
Bạch (白)
- Pinyin:
Xí
- Âm hán việt:
Tập
- Nét bút:丨フ丨フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰山習
- Thương hiệt:USMA (山尸一日)
- Bảng mã:U+5D8D
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 嶍
Ý nghĩa của từ 嶍 theo âm hán việt
嶍 là gì? 嶍 (Tập). Bộ Sơn 山 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丨フ丨フ丶一フ丶一ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: (tên đất), “Tập Nga” 嶍峨 tên núi ở tỉnh Vân Nam, Tên đất.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Tập Nga” 嶍峨 tên núi ở tỉnh Vân Nam
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 嶍