• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+15 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (王) Bạch (白) Mộc (木)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lịch
  • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩樂
  • Thương hiệt:MGVID (一土女戈木)
  • Bảng mã:U+74C5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瓅

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𬍛

Ý nghĩa của từ 瓅 theo âm hán việt

瓅 là gì? (Lịch). Bộ Ngọc (+15 nét). Tổng 19 nét but (フフフフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Lịch

Từ điển phổ thông

  • (xem: đích lịch 玓瓅)

Từ ghép với 瓅