• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Bạch 白 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Cẩn (斤) Bạch (白)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tích
  • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一丨ノ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱析白
  • Thương hiệt:HLHA (竹中竹日)
  • Bảng mã:U+7699
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 皙

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 皙 theo âm hán việt

皙 là gì? (Tích). Bộ Bạch (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: da trắng, Da trắng. Từ ghép với : Trắng trẻo., “bạch tích” trắng trẻo. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • da trắng

Từ điển Thiều Chửu

  • Người có làn da trắng.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Nước da trắng trẻo

- Trắng trẻo.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Da trắng

- “bạch tích” trắng trẻo.

Từ ghép với 皙