• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Ngõa (瓦) Nhất (一) Bạch (白)

  • Pinyin: Bǎi
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一フフ丶一ノ丨フ一一
  • Hình thái:⿺瓦百
  • Thương hiệt:MNMA (一弓一日)
  • Bảng mã:U+74F8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 瓸 theo âm hán việt

瓸 là gì? Bộ Ngoã (+6 nét). Tổng 10 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 瓸