Ý nghĩa của từ 嫄 theo âm hán việt
嫄 là gì? 嫄 (Nguyên). Bộ Nữ 女 (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノ一一ノノ丨フ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: (tên riêng), “Khương Nguyên” 姜嫄 là mẹ ông “Hậu Tắc” 后稷. Từ ghép với 嫄 : 姜嫄 Khương Nguyên (mẹ của Hậu Tắc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Khương Nguyên” 姜嫄 là mẹ ông “Hậu Tắc” 后稷
Từ điển Thiều Chửu
- Mẹ ông Hậu Tắc là bà Khương Nguyên 姜嫄.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Tên người
- 姜嫄 Khương Nguyên (mẹ của Hậu Tắc).
Từ ghép với 嫄