部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Bạch (白) Đại (大) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 暤
昊 暭 皞
暤 là gì? 暤 (Hạo). Bộ Nhật 日 (+10 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶一丨). Ý nghĩa là: Trắng, sạch. Chi tiết hơn...