部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bạch (白) Bạch (白) Phương (方)
Các biến thể (Dị thể) của 皦
㿟
曒 皎
皦 là gì? 皦 (Kiểu). Bộ Bạch 白 (+13 nét). Tổng 18 nét but (ノ丨フ一一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶). Ý nghĩa là: Sáng, tỏ rõ., Sáng, trắng (châu ngọc), Sáng, tỏ rõ. Chi tiết hơn...