部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kỷ (几) Bạch (白) Ngọc (王)
Các biến thể (Dị thể) của 凰
䍿 䳨 皇
凰 là gì? 凰 (Hoàng). Bộ Kỷ 几 (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ丨フ一一一一丨一). Ý nghĩa là: Con phượng mái. Chi tiết hơn...