部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bạch (白) Sơn (山) Kỷ (己)
Các biến thể (Dị thể) của 皑
凒 溰 𩄟
皚
皑 là gì? 皑 (Ngai). Bộ Bạch 白 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ丨フ一一丨フ丨フ一フ). Ý nghĩa là: trắng bóng. Từ ghép với 皑 : 白雪皚皚 Tuyết trắng xóa. Chi tiết hơn...
- 白雪皚皚 Tuyết trắng xóa.