• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Thổ (土) Bạch (白) Ngọc (王)

  • Pinyin: Huáng
  • Âm hán việt: Hoàng
  • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土皇
  • Thương hiệt:GHAG (土竹日土)
  • Bảng mã:U+582D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 堭

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 堭 theo âm hán việt

堭 là gì? (Hoàng). Bộ Thổ (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 堭