Các biến thể (Dị thể) của 缴
-
Phồn thể
繳
-
Cách viết khác
𥐊
𦅾
Ý nghĩa của từ 缴 theo âm hán việt
缴 là gì? 缴 (Chước, Kiểu). Bộ Mịch 糸 (+13 nét). Tổng 16 nét but (フフ一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶). Ý nghĩa là: tên buộc sợi. Từ ghép với 缴 : 繳款 Nộp tiền, 繳槍 Nộp súng, 繳了敵人的槍 Tước súng của quân địch, 繳款 Nộp tiền, 繳槍 Nộp súng Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nộp, đóng
- 繳款 Nộp tiền
- 繳槍 Nộp súng
* ② Tước
- 繳了敵人的槍 Tước súng của quân địch
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nộp, đóng
- 繳款 Nộp tiền
- 繳槍 Nộp súng
* ② Tước
- 繳了敵人的槍 Tước súng của quân địch
Từ ghép với 缴