• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Trĩ 豸 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Trãi (豸) Bạch (白)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mạch
  • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一
  • Hình thái:⿰豸白
  • Thương hiệt:BHHA (月竹竹日)
  • Bảng mã:U+8C83
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 貃

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 貃 theo âm hán việt

貃 là gì? (Mạch). Bộ Trĩ (+5 nét). Tổng 12 nét but (ノノフノノノ). Ý nghĩa là: Xem “mạch” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • một bộ lạc ở miền Bắc Trung Quốc

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Xem “mạch”

Từ điển Thiều Chửu

  • Giống mọi ở phương bắc.

Từ ghép với 貃