• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Bạch (白) Cân (巾) Mịch (糸)

  • Pinyin: Mián
  • Âm hán việt: Miên
  • Nét bút:ノ丨フ一一丨フ丨ノフフ丶丨ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰帛系
  • Thương hiệt:HBHVF (竹月竹女火)
  • Bảng mã:U+7DDC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 緜

  • Thông nghĩa

    綿

Ý nghĩa của từ 緜 theo âm hán việt

緜 là gì? (Miên). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノノフフ). Ý nghĩa là: 1. tơ tằm, 3. mềm mại. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. tơ tằm
  • 2. kéo dài, liền
  • 3. mềm mại

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ 綿.

Từ ghép với 緜