部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bạch (白) Cân (巾) Mịch (糸)
Các biến thể (Dị thể) của 緜
綿
緜 là gì? 緜 (Miên). Bộ Mịch 糸 (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノ丨フ一一丨フ丨ノフフ丶丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. tơ tằm, 3. mềm mại. Chi tiết hơn...