• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Y (衤) Bạch (白)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mạt
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰衤白
  • Thương hiệt:LHA (中竹日)
  • Bảng mã:U+8899
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 袙

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 袙 theo âm hán việt

袙 là gì? (Mạt). Bộ Y (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 袙