部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bạch (白)
Các biến thể (Dị thể) của 铂
鉑
铂 là gì? 铂 (Bạc, Bạch). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ一一一フノ丨フ一一). Chi tiết hơn...