部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Miên (宀) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Nhất (一) Bạch (白)
Các biến thể (Dị thể) của 蓿
𦼑
蓿 là gì? 蓿 (Túc). Bộ Thảo 艸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨丶丶フノ丨一ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: “Mục túc” 苜蓿: xem “mục” 苜. Chi tiết hơn...