Các biến thể (Dị thể) của 蓿

  • Cách viết khác

    𦼑

Ý nghĩa của từ 蓿 theo âm hán việt

蓿 là gì? (Túc). Bộ Thảo (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Ý nghĩa là: “Mục túc” : xem “mục” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: mục túc 苜蓿)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Mục túc” : xem “mục”

Từ ghép với 蓿