• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (纟) Bạch (白) Thủy (水)

  • Pinyin: Xiàn
  • Âm hán việt: Tuyến
  • Nét bút:フフ一ノ丨フ一一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟泉
  • Thương hiệt:VMHAE (女一竹日水)
  • Bảng mã:U+7F10
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 缐

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缐 theo âm hán việt

缐 là gì? (Tuyến). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフフノ). Ý nghĩa là: đường, tia. Chi tiết hơn...

Âm:

Tuyến

Từ điển phổ thông

  • đường, tia

Từ ghép với 缐