• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Bạch (白) Phương (方)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Khiếu
  • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘敫
  • Thương hiệt:QHSK (手竹尸大)
  • Bảng mã:U+64BD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 撽

  • Cách viết khác

    𢵿

Ý nghĩa của từ 撽 theo âm hán việt

撽 là gì? (Khiếu). Bộ Thủ (+13 nét). Tổng 16 nét but (フノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 撽