• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Bạch (白) Phương (方)

  • Pinyin: Jiǎo
  • Âm hán việt: Kiểu
  • Nét bút:ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:HSOK (竹尸人大)
  • Bảng mã:U+656B
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 敫 theo âm hán việt

敫 là gì? (Kiểu). Bộ Phác (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフノノ). Ý nghĩa là: 2. họ Kiểu. Chi tiết hơn...

Âm:

Kiểu

Từ điển phổ thông

  • 1. quang cảnh lưu động
  • 2. họ Kiểu

Từ ghép với 敫