• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Bạch (白) Ngọc (王)

  • Pinyin: Héng , Huáng , Niē
  • Âm hán việt: Hoành Niết
  • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘皇
  • Thương hiệt:QHAG (手竹日土)
  • Bảng mã:U+63D8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 揘 theo âm hán việt

揘 là gì? (Hoành, Niết). Bộ Thủ (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: “Hoành tất” kích thích, thúc đẩy, 1. cấu, véo, 2. nắm chặt. Chi tiết hơn...

Âm:

Hoành

Từ điển trích dẫn

Động từ
* “Hoành tất” kích thích, thúc đẩy
Âm:

Niết

Từ điển phổ thông

  • 1. cấu, véo
  • 2. nắm chặt

Từ ghép với 揘