車
(车)
Xa
Chiếc xe
Những chữ Hán sử dụng bộ 車 (Xa)
-
車
Xa
-
軋
Ca, Loát, Yết
-
軌
Quỹ
-
軍
Quân
-
軎
Vệ
-
軒
Hiên, Hiến
-
軔
Nhận
-
軛
ách
-
軟
Nhuyễn
-
軫
Chẩn
-
軲
Cô
-
軸
Trục
-
軻
Kha
-
軼
Dật, Triệt, điệt
-
軾
Thức
-
輂
Cúc
-
較
Giác, Giáo, Giảo, Giếu
-
載
Tái, Tại, Tải
-
輊
Chí
-
輒
Triếp
-
輓
Vãn
-
輔
Phụ
-
輕
Khinh, Khánh
-
輛
Lượng, Lạng
-
輝
Huy
-
輟
Chuyết, Xuyết
-
輥
Cổn
-
輦
Liễn
-
輩
Bối
-
輪
Luân
-
輬
Lương
-
輯
Tập
-
輸
Du, Thâu, Thú
-
輻
Bức, Phúc
-
輾
Niển, Niễn, Triển
-
輿
Dư
-
轀
Uân, Uẩn, ôn
-
轂
Cốc
-
轄
Hạt
-
轅
Viên
-
轆
Lộc
-
轉
Chuyến, Chuyển
-
轍
Triệt
-
轎
Kiệu
-
轗
Khảm
-
轘
Hoàn
-
轟
Hoanh, Oanh
-
轡
Bí
-
轤
Lô, Lư
-
车
Xa
-
轧
Ca, Loát, Yết
-
轨
Quỹ
-
轩
Hiên
-
轫
Nhận
-
转
Chuyến, Chuyển
-
轭
ách
-
轮
Luân
-
软
Nhuyễn
-
轰
Hoanh, Oanh
-
轱
Cô
-
轲
Kha
-
轳
Lô, Lư
-
轴
Trục
-
轵
Chỉ
-
轶
Dật, Triệt, điệt
-
轷
-
轸
Chẩn
-
轹
Lịch
-
轺
Diêu
-
轻
Khinh, Khánh
-
轼
Thức
-
轾
Chí
-
轿
Kiệu
-
辁
Thuyên
-
辂
Lộ, Nhạ
-
较
Giác, Giảo, Giếu
-
辄
Triếp
-
辅
Phụ
-
辆
Lượng, Lạng
-
辇
Liễn
-
辈
Bối
-
辊
Cổn
-
辋
Võng
-
辌
Lương
-
辍
Chuyết, Xuyết
-
辎
Tri, Truy
-
辏
Thấu
-
辐
Bức, Phúc
-
辑
Tập
-
辒
Uân, ôn
-
输
Du, Thâu, Thú
-
辕
Viên
-
辖
Hạt
-
辗
Niễn, Triển
-
辘
Lộc
-
辙
Triệt
-
辚
Lân