• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
  • Pinyin: Zhǐ
  • Âm hán việt: Chỉ
  • Nét bút:一フ丨一丨フ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰车只
  • Thương hiệt:KQRC (大手口金)
  • Bảng mã:U+8F75
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 轵

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 轵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chỉ). Bộ Xa (+5 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 1. đầu trục xe, 2. đường rẽ. Từ ghép với : ? Hứa Do nói Chi tiết hơn...

Chỉ

Từ điển phổ thông

  • 1. đầu trục xe
  • 2. đường rẽ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ Trợ từ cuối câu

- ? Hứa Do nói