- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Xa 車 (+8 nét)
- Pinyin:
Niǎn
- Âm hán việt:
Liễn
- Nét bút:一一ノ丶一一ノ丶一フ一丨
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱㚘车
- Thương hiệt:QOKQ (手人大手)
- Bảng mã:U+8F87
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 辇
-
Phồn thể
輦
-
Cách viết khác
𨍻
𨘪
Ý nghĩa của từ 辇 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 辇 (Liễn). Bộ Xa 車 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一一ノ丶一一ノ丶一フ一丨). Ý nghĩa là: 2. kéo xe, 3. xe của vua. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. càng xe (chỗ cầm để kéo xe)
- 2. kéo xe
- 3. xe của vua