• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Xa 車 (+10 nét)
  • Pinyin: Yuán
  • Âm hán việt: Viên
  • Nét bút:一フ丨一一丨一丨フ一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰车袁
  • Thương hiệt:KQGRV (大手土口女)
  • Bảng mã:U+8F95
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 辕

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 辕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Viên). Bộ Xa (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Từ ghép với : Ngựa hồng kéo càng, ngựa ô kéo phụ Chi tiết hơn...

Viên

Từ điển phổ thông

  • càng xe, tay xe

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Càng xe, tay xe

- Ngựa hồng kéo càng, ngựa ô kéo phụ