- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Xa 車 (+9 nét)
- Pinyin:
Shū
- Âm hán việt:
Du
Thâu
Thú
- Nét bút:一フ丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰车俞
- Thương hiệt:JQOMN (十手人一弓)
- Bảng mã:U+8F93
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 输
Ý nghĩa của từ 输 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 输 (Du, Thâu, Thú). Bộ Xa 車 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一フ丨一ノ丶一丨フ一一丨丨). Ý nghĩa là: 1. chở đồ đi, 2. nộp, đưa đồ, 3. thua bạc. Từ ghép với 输 : 運輸 Vận tải, chuyên chở, 輸血 Tiếp máu, 輸油管 Ống dẫn dầu, 捐輸 Quyên cho, 輸了兩個球Thua 2 điểm (2 quả). Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Tiếp dẫn
- 輸血 Tiếp máu
- 輸油管 Ống dẫn dầu
* ④ Thua
- 輸了兩個球Thua 2 điểm (2 quả).
Từ điển phổ thông
- 1. chở đồ đi
- 2. nộp, đưa đồ
- 3. thua bạc
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Tiếp dẫn
- 輸血 Tiếp máu
- 輸油管 Ống dẫn dầu
* ④ Thua
- 輸了兩個球Thua 2 điểm (2 quả).