• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tập
  • Nét bút:一フ丨一丨フ一一丨丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰车咠
  • Thương hiệt:KQRSJ (大手口尸十)
  • Bảng mã:U+8F91
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 辑

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨌖 𨍣 𨍾 𨎵

Ý nghĩa của từ 辑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tập). Bộ Xa (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: 2. thu góp lại. Từ ghép với : Biên tập, Tập thứ nhất của tủ sách Chi tiết hơn...

Tập

Từ điển phổ thông

  • 1. ghép gỗ đóng xe
  • 2. thu góp lại

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Tập hợp lại, thu góp, nhặt nhạnh

- Biên tập

* ③ Tập sách

- Tập thứ nhất của tủ sách