- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Xa 車 (+13 nét)
- Pinyin:
Huán
, Huàn
- Âm hán việt:
Hoàn
- Nét bút:一丨フ一一一丨丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰車睘
- Thương hiệt:JJWLV (十十田中女)
- Bảng mã:U+8F58
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 轘
-
Cách viết khác
𨏙
-
Giản thể
𮝹
Ý nghĩa của từ 轘 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 轘 (Hoàn). Bộ Xa 車 (+13 nét). Tổng 20 nét but (一丨フ一一一丨丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶). Ý nghĩa là: Hình phạt tàn khốc thời xưa, dùng xe để phanh thây xé xác. Từ ghép với 轘 : hoàn viên [huányuán] ① Đường đi hiểm trở; Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Lấy xe buộc người nào vào đấy, rối quay mỗi cái đi một ngả để xé tung người ra gọi là hoàn, là một hình phạt phanh thây xé xác đời xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 轘轅
- hoàn viên [huányuán] ① Đường đi hiểm trở;
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Hình phạt tàn khốc thời xưa, dùng xe để phanh thây xé xác