Các biến thể (Dị thể) của 辄
輒
輙
Đọc nhanh: 辄 (Triếp). Bộ Xa 車 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一フ丨一一丨丨一一一フ). Từ ghép với 辄 : 所言辄聽 Nói gì thì nghe nấy, 每想往事辄慚愧不勝 Cứ nghĩ đến việc cũ là hổ thẹn vô cùng, 輒以爲不可 Liền cho là không được, 亦輒爲報仇 Cũng vẫn cứ báo thù cho ông ấy (Sử kí Chi tiết hơn...