• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Xa 車 (+15 nét)
  • Pinyin: Pèi
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶一丨フ一一一丨フフ丶丶丶丶丨フ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱⿲糹車糹口
  • Thương hiệt:VFR (女火口)
  • Bảng mã:U+8F61
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 轡

  • Cách viết khác

    𢢦 𢥩 𣦱 𦆕 𦇷 𨏯 𨏷

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 轡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bí). Bộ Xa (+15 nét). Tổng 22 nét but (フフフフ). Ý nghĩa là: dây cương ngựa, Dây cương ngựa. Từ ghép với : Yên cương. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • dây cương ngựa

Từ điển Thiều Chửu

  • Dây cương ngựa.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Dây cương (ngựa)

- Yên cương.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Dây cương ngựa

- “Ẩm dư mã ư Hàm Trì hề, tổng dư bí hồ Phù Tang” , (Li Tao ) Cho ngựa ta uống nước ở Hàm Trì hề, buộc dây cương ở đất Phù Tang.

Trích: Khuất Nguyên