• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Xa 車 (+11 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lộc
  • Nét bút:一フ丨一丶一ノフ丨丨一一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰车鹿
  • Thương hiệt:KQIXP (大手戈重心)
  • Bảng mã:U+8F98
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 辘

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨌠 𩌫

Ý nghĩa của từ 辘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lộc). Bộ Xa (+11 nét). Tổng 15 nét but (ノフフノフ). Từ ghép với : lộc lô [lùlú] Cái tời, con lăn, ròng rọc. Chi tiết hơn...

Lộc

Từ điển phổ thông

  • (xem: lộc lô 轆轤,辘轳)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 轆轤

- lộc lô [lùlú] Cái tời, con lăn, ròng rọc.