- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Xa 車 (+3 nét)
- Pinyin:
Rèn
- Âm hán việt:
Nhận
- Nét bút:一フ丨一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰车刃
- Thương hiệt:KQSHI (大手尸竹戈)
- Bảng mã:U+8F6B
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 轫
Ý nghĩa của từ 轫 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 轫 (Nhận). Bộ Xa 車 (+3 nét). Tổng 7 nét but (一フ丨一フノ丶). Ý nghĩa là: 2. ngăn trở. Từ ghép với 轫 : 發軔 Bỏ miếng gỗ chèn xe, (Ngb) bắt đầu làm việc gì Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chèn bánh xe để khỏi lăn
- 2. ngăn trở
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Miếng gỗ chèn bánh xe (để xe không lăn đi được)
- 發軔 Bỏ miếng gỗ chèn xe, (Ngb) bắt đầu làm việc gì