• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一フ丨一丨一フ一ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰车卢
  • Thương hiệt:KQYS (大手卜尸)
  • Bảng mã:U+8F73
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 轳

  • Cách viết khác

    𩍼

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 轳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lô, Lư). Bộ Xa (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • (xem: lộc lô 轆轤,辘轳)