• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
  • Pinyin: Quán
  • Âm hán việt: Thuyên
  • Nét bút:一フ丨一ノ丶一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰车全
  • Thương hiệt:KQOMG (大手人一土)
  • Bảng mã:U+8F81
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 辁

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 辁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thuyên). Bộ Xa (+6 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Thuyên

Từ điển phổ thông

  • bánh xe đặc (không có nan hoa)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Nông cạn, nhỏ mọn

- Tài mọn