• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
  • Pinyin: Lún
  • Âm hán việt: Luân
  • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰车仑
  • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
  • Bảng mã:U+8F6E
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 轮

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 轮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Luân). Bộ Xa (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. cái bánh xe. Từ ghép với : Bánh răng, Xe ba bánh, Vầng trăng, Tàu chạy đường sông, Phà sang ngang Chi tiết hơn...

Luân

Từ điển phổ thông

  • 1. cái bánh xe
  • 2. vòng, vầng, vành

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Bánh (xe)

- Bánh xe

- Bánh răng

- Xe ba bánh

* ② Vầng, vòng (chỉ vật hình tròn)

- Vầng trăng

* ③ Tàu thuỷ

- Tàu chạy đường sông

- Phà sang ngang

* ④ Luân, luân phiên, lần lượt, đến lượt

- Mỗi người luân phiên một hôm

- Chuẩn bị nhanh lên, sắp đến lượt anh rồi

* ⑤ (loại) Vòng, giáp

- Cuộc hội đàm vòng hai

- Anh cả tôi cũng tuổi ngọ, lớn hơn tôi một giáp.