- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Xa 車 (+5 nét)
- Pinyin:
Kē
, Kě
, Kè
- Âm hán việt:
Kha
- Nét bút:一丨フ一一一丨一丨フ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰車可
- Thương hiệt:JJMNR (十十一弓口)
- Bảng mã:U+8EFB
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 軻
Ý nghĩa của từ 軻 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 軻 (Kha). Bộ Xa 車 (+5 nét). Tổng 12 nét but (一丨フ一一一丨一丨フ一丨). Ý nghĩa là: trục xe, Cái trục xe., Hai đầu gỗ tiếp nối trục xe, Cán búa, Họ “Kha”. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái trục xe.
- Xe đi không được yên ổn gọi là khảm kha 轗軻. Vì thế nên người gặp lắm sự trắc trở, không được thoả chí cũng gọi là khảm kha 轗軻 trắc trở.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Hai đầu gỗ tiếp nối trục xe
Tính từ
* “Khảm kha” 轗軻: xem “khảm” 轗