Các biến thể (Dị thể) của 輯
辑
集 𨌖 𨍣 𨍾 𨎵
Đọc nhanh: 輯 (Tập). Bộ Xa 車 (+9 nét). Tổng 16 nét but (一丨フ一一一丨丨フ一一丨丨一一一). Ý nghĩa là: 2. thu góp lại, Vén, thu lại., Ghép gỗ đóng xe cho ăn khớp, Thu thập rồi sửa cho đúng, Lượng từ: tập, quyển (sách). Từ ghép với 輯 : 編輯 Biên tập, 叢書第一輯 Tập thứ nhất của tủ sách Chi tiết hơn...