- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Xa 車 (+2 nét)
- Pinyin:
Guǐ
- Âm hán việt:
Quỹ
- Nét bút:一フ丨一ノフ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰车九
- Thương hiệt:KQKN (大手大弓)
- Bảng mã:U+8F68
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 轨
-
Cách viết khác
䡄
𧗢
𨑍
-
Phồn thể
軌
Ý nghĩa của từ 轨 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 轨 (Quỹ). Bộ Xa 車 (+2 nét). Tổng 6 nét but (一フ丨一ノフ). Ý nghĩa là: 1. cỡ bánh xe, 2. vết bánh xe. Từ ghép với 轨 : 鐵軌 Đường ray, đường rầy, 出軌 Trật đường rầy, trật bánh, 不軌 Không theo phép tắc, 走上正軌 Đi vào nề nếp. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cỡ bánh xe
- 2. vết bánh xe
- 3. đường sắt, đường ray
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Đường xe
- 鐵軌 Đường ray, đường rầy
- 出軌 Trật đường rầy, trật bánh
* ③ Nề nếp, mẫu mực, phép tắc, khuôn phép, khuôn khổ
- 不軌 Không theo phép tắc
- 走上正軌 Đi vào nề nếp.