- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Xa 車 (+7 nét)
- Pinyin:
Liàng
- Âm hán việt:
Lượng
Lạng
- Nét bút:一フ丨一一丨フノ丶ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰车两
- Thương hiệt:KQMOB (大手一人月)
- Bảng mã:U+8F86
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 辆
Ý nghĩa của từ 辆 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 辆 (Lượng, Lạng). Bộ Xa 車 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一フ丨一一丨フノ丶ノ丶). Từ ghép với 辆 : 一輛汽車 Một chiếc xe hơi, 三輛大車 Ba cỗ xe lớn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- cỗ xe (để đếm số lượng xe)
Từ điển Trần Văn Chánh
* (loại) Chiếc, cỗ (xe)
- 一輛汽車 Một chiếc xe hơi
- 三輛大車 Ba cỗ xe lớn.
Từ điển phổ thông
- cỗ xe (để đếm số lượng xe)