Các biến thể (Dị thể) của 轂
䡰 𨍔 𩏜
毂
軲
Đọc nhanh: 轂 (Cốc). Bộ Xa 車 (+10 nét). Tổng 17 nét but (一丨一丶フ一一丨フ一一一丨ノフフ丶). Ý nghĩa là: 2. tụ họp đông, Tóm, tụ họp., Bầu giữa bánh xe, trục bánh xe, Mượn chỉ xe. Từ ghép với 轂 : cốc lộc [gưlu] Bánh xe; Chi tiết hơn...
- cốc lộc [gưlu] Bánh xe;