Các biến thể (Dị thể) của 轎
轿
𨎄
Đọc nhanh: 轎 (Kiệu). Bộ Xa 車 (+12 nét). Tổng 19 nét but (一丨フ一一一丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一). Ý nghĩa là: cái kiệu, Cái xe nhỏ., Cái xe nhỏ, Cái kiệu (để chuyên chở đi lại, làm bằng tre, gỗ. Từ ghép với 轎 : 抬轎 Khiêng kiệu, 花轎 Kiệu hoa. Chi tiết hơn...