• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨フ一一一丨一丨丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰車古
  • Thương hiệt:JJJR (十十十口)
  • Bảng mã:U+8EF2
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 軲

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 軲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cô). Bộ Xa (+5 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: bánh xe, Bánh xe, Lăn, chuyển động. Từ ghép với : cô lộc [gulu] (khn) Bánh xe. Cv. , . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bánh xe

Từ điển Trần Văn Chánh

* 軲軲轆

- cô lộc [gulu] (khn) Bánh xe. Cv. , .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bánh xe
Động từ
* Lăn, chuyển động