- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Xa 車 (+5 nét)
- Pinyin:
Zhěn
- Âm hán việt:
Chẩn
- Nét bút:一フ丨一ノ丶ノノノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰车㐱
- Thương hiệt:KQOHH (大手人竹竹)
- Bảng mã:U+8F78
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 轸
-
Phồn thể
軫
-
Cách viết khác
𨋎
𨋏
Ý nghĩa của từ 轸 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 轸 (Chẩn). Bộ Xa 車 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一フ丨一ノ丶ノノノ). Từ ghép với 轸 : 軫懷 Xót xa nhớ tiếc, thương nhớ Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thanh gỗ bắc ngang sau xe, khung xe
- 2. sao Chẩn (một trong Nhị thập bát tú)
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Xót thương, đau xót, xót xa
- 軫懷 Xót xa nhớ tiếc, thương nhớ