- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Xa 車 (+1 nét)
- Pinyin:
Gá
, Yà
, Zhá
- Âm hán việt:
Ca
Loát
Yết
- Nét bút:一フ丨一フ
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰车乚
- Thương hiệt:JQU (十手山)
- Bảng mã:U+8F67
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 轧
Ý nghĩa của từ 轧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 轧 (Ca, Loát, Yết). Bộ Xa 車 (+1 nét). Tổng 5 nét but (一フ丨一フ). Từ ghép với 轧 : 軋朋友 Kết bạn, 軋帳 Soát sổ. Xem 軋 [yà], [zhá]., 軋鋼 Cán thép, 軋銅片 Dát đồng lá. Xem 軋 [gá], [yà]., 軋棉花 Cán bông Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ Soát, kiểm
- 軋帳 Soát sổ. Xem 軋 [yà], [zhá].
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Cán, dát
- 軋鋼 Cán thép
- 軋銅片 Dát đồng lá. Xem 軋 [gá], [yà].
* ② Bài xích, chèn ép, đè bẹp
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Bài xích, chèn ép, đè bẹp