• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
  • Pinyin: Zhì
  • Âm hán việt: Chí
  • Nét bút:一フ丨一一フ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰车至
  • Thương hiệt:KQMIG (大手一戈土)
  • Bảng mã:U+8F7E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 轾

  • Cách viết khác

    𦥎 𨍀 𨎌 𨎐 𨎘 𨏅 𨏑

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 轾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chí). Bộ Xa (+6 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: xe có mái che. Chi tiết hơn...

Chí
Âm:

Chí

Từ điển phổ thông

  • xe có mái che