• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lịch
  • Nét bút:一フ丨一ノフ丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰车乐
  • Thương hiệt:KQHVD (大手竹女木)
  • Bảng mã:U+8F79
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 轹

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 轹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lịch). Bộ Xa (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Từ ghép với : Hà hiếp. Chi tiết hơn...

Lịch

Từ điển phổ thông

  • nghiền, nghiến qua

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Đè nén, áp bức

- Hà hiếp.