• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
  • Pinyin: Còu
  • Âm hán việt: Thấu
  • Nét bút:一フ丨一一一一ノ丶一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰车奏
  • Thương hiệt:KQQKK (大手手大大)
  • Bảng mã:U+8F8F
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 辏

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 辏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thấu). Bộ Xa (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Thấu
Âm:

Thấu

Từ điển phổ thông

  • 1. bầu bánh xe (chỗ đầu các nan hoa tụ lại)
  • 2. tụ họp đông đúc