- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Xa 車 (+10 nét)
- Pinyin:
Xiá
- Âm hán việt:
Hạt
- Nét bút:一フ丨一丶丶フ一一一丨丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰车害
- Thương hiệt:KQJQR (大手十手口)
- Bảng mã:U+8F96
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 辖
-
Cách viết khác
舝
鎋
𢮟
𤛉
𨍤
𩏓
-
Phồn thể
轄
Ý nghĩa của từ 辖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 辖 (Hạt). Bộ Xa 車 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一フ丨一丶丶フ一一一丨丨フ一). Ý nghĩa là: 2. cai quản. Từ ghép với 辖 : 省轄市 Thành phố trực thuộc tỉnh Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái chốt cho bánh xe không rời ra
- 2. cai quản
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Quản hạt, cai quản
- 省轄市 Thành phố trực thuộc tỉnh